Bạn đang muốn mua một chiếc tivi mới, nhưng khi xem bảng thông số kỹ thuật thì… choáng ngợp với hàng loạt thuật ngữ như “4K UHD”, “HDR10+”, “Tần số quét 60Hz”, “Dolby Atmos”...? Đừng lo, bạn không phải là người duy nhất cảm thấy rối. Với người mới, việc hiểu đúng thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn được chiếc tivi phù hợp nhu cầu mà không lãng phí tiền vào những tính năng không cần thiết. Trong bài viết này,
baohanhsuachuativi.com sẽ hướng dẫn bạn
cách đọc và hiểu các thông số quan trọng của tivi một cách đơn giản, dễ nhớ và dễ áp dụng nhất.

1. Kích thước màn hình – Đơn vị inch, nhưng chọn thế nào?
Kích thước tivi được tính bằng inch, đo theo đường chéo của màn hình (không tính viền).
Ví dụ: 43 inch, 50 inch, 55 inch...
✅ Gợi ý lựa chọn:
- Dưới 43 inch: phù hợp phòng nhỏ, phòng ngủ.
- 50–55 inch: hợp phòng khách vừa.
- Trên 65 inch: cho phòng khách lớn hoặc dùng làm tivi treo tường.
👉 Mẹo: Khoảng cách xem lý tưởng = kích thước màn hình (inch) × 2.5 (cm).
--> Bạn có thể vào đây để đặt: "Sửa tivi Samsung tại Hà Nội" Nhanh Nhất
2. Độ phân giải – Hình ảnh sắc hay nhòe nằm ở đây
Đây là thông số chỉ số lượng điểm ảnh hiển thị trên màn hình. Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng rõ nét.
- HD (1366 × 768): Chỉ còn phổ biến ở tivi nhỏ, giá rẻ.
- Full HD (1920 × 1080): Ổn cho nhu cầu cơ bản.
- 4K (3840 × 2160): Phổ biến hiện nay, hình ảnh sắc nét gấp 4 lần Full HD.
- 8K: Cực kỳ nét, nhưng còn hiếm và giá cao.
👉 Mẹo: Với tivi từ 43 inch trở lên, nên chọn 4K trở lên để có trải nghiệm hình ảnh tốt nhất.
>>> Xem thêm: Bật mí các bước thiết lập tivi Samsung cực dễ hiểu
3. Công nghệ hiển thị – LCD, LED, QLED, OLED khác gì nhau?
- LED (LCD có đèn nền): Phổ biến, giá rẻ.
- QLED (Samsung, TCL...): Màu sắc rực rỡ, độ sáng cao.
- OLED (LG, Sony...): Màu đen sâu, hình ảnh sống động, mỏng nhẹ.
- Mini LED, Neo QLED: Nâng cấp từ QLED, cải thiện độ tương phản.
👉 Mẹo: Nếu thích hình ảnh sắc nét, màu sắc đẹp và độ tương phản cao, bạn có thể cân nhắc QLED hoặc OLED.
👉 Tivi Samsung bị co màn hình: Nguyên nhân và cách xử lý
4. Tần số quét – Ảnh có mượt không nằm ở đây
Tần số quét (Refresh Rate) cho biết số lần màn hình cập nhật hình ảnh mỗi giây, tính bằng Hz.
- 60Hz: Phổ biến, đủ cho xem TV, phim, Youtube.
- 120Hz trở lên: Mượt mà hơn, phù hợp chơi game, xem thể thao.
👉 Mẹo: Nếu bạn chơi game console (PS5, Xbox), ưu tiên 120Hz để có trải nghiệm mượt hơn.
5. Hệ điều hành và giao diện – Điều khiển có mượt không?
- Tizen OS: Dành riêng cho Samsung – nhẹ, ổn định.
- WebOS: Của LG – dễ dùng, gọn gàng.
- Android TV / Google TV: Nhiều ứng dụng, điều khiển giọng nói tốt.
- Vidaa, MyHome, Coolita...: Hệ điều hành riêng của một số hãng khác, đơn giản nhưng giới hạn ứng dụng.
👉 Mẹo: Hãy kiểm tra tivi có hỗ trợ YouTube, Netflix, điều khiển giọng nói hoặc kết nối điện thoại không nếu bạn thường dùng những tính năng này.
>>> Câu hỏi thường gặp: Tốc độ khung hình FPS ảnh hưởng gì đến tivi Samsung?
6. Cổng kết nối – Muốn dùng gì thì phải có cổng đó
Các cổng thường thấy gồm:
- HDMI: Kết nối máy tính, đầu thu, PS5... (nên có từ 2–3 cổng trở lên).
- USB: Cắm USB xem phim, nghe nhạc.
- LAN / Wi-Fi: Kết nối Internet.
- Optical / Audio Out: Kết nối loa ngoài.
👉 Mẹo: Tivi có HDMI ARC hoặc eARC sẽ dễ kết nối với loa soundbar, âm thanh tốt hơn.
7. Âm thanh – Công suất và công nghệ đi kèm
- Công suất loa (W): Loa từ 20W trở lên là đủ dùng cho không gian vừa.
- Hỗ trợ âm thanh: Dolby Audio, Dolby Atmos, DTS...
👉 Mẹo: Nếu bạn yêu cầu âm thanh vòm sống động, hãy kiểm tra xem tivi có hỗ trợ Dolby Atmos hoặc Q-Symphony (Samsung) không.
8. Kết Luận
Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật tivi không chỉ giúp bạn mua đúng sản phẩm phù hợp, mà còn tránh được những hiểu lầm phổ biến khi so sánh giữa các model. Dù bạn chọn tivi để xem truyền hình cơ bản, xem phim chuẩn điện ảnh hay chơi game mượt mà, thì việc nắm được những khái niệm cơ bản như độ phân giải, tần số quét, cổng kết nối hay công nghệ âm thanh sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Hãy là người tiêu dùng thông minh, bắt đầu từ việc hiểu rõ những con số tưởng như phức tạp nhưng thực ra rất dễ nắm bắt này.